Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Finlandese
K
không khí
Dizionario Vietnamita - Finlandese
-
không khí
in Finlandese:
1.
ilma
Täällä on huono ilma. Voisitko avata ikkunan?
Vaan eikö olekin kaunis ilma?
Kun on kaunis ilma, Viron rannikko voi näkyä Helsinkiin.
Ilma on vettä kevyempää.
Mitä ylemmäs kiipeämme, sitä ohuemmaksi ilma käy.
Parole correlate
nhớ in Finlandese
mưa in Finlandese
nghe in Finlandese
học in Finlandese
đạt được in Finlandese
dạy in Finlandese
muốn in Finlandese
đến in Finlandese
altre parole che iniziano con "K"
không công bằng in Finlandese
không gian in Finlandese
không hài lòng in Finlandese
không khỏe mạnh in Finlandese
không lo lắng in Finlandese
không may in Finlandese
không khí In altri dizionari
không khí in Arabo
không khí Ceco
không khí Tedesco
không khí in inglese
không khí Spagnolo
không khí in francese
không khí in hindi
không khí sull' Indonesiano
không khí in Italiano
không khí Georgiano
không khí Lituano
không khí in Olandese
không khí Norvegese
không khí in polacco
không khí Portoghese
không khí Rumeno
không khí Russo
không khí Slovacco
không khí Svedese
không khí in turco
không khí in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy