Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Norvegese
K
không khí
Dizionario Vietnamita - Norvegese
-
không khí
Norvegese:
1.
luft
Parole correlate
nhớ Norvegese
mưa Norvegese
nghe Norvegese
học Norvegese
đạt được Norvegese
dạy Norvegese
muốn Norvegese
đến Norvegese
altre parole che iniziano con "K"
không công bằng Norvegese
không gian Norvegese
không hài lòng Norvegese
không khỏe mạnh Norvegese
không lo lắng Norvegese
không may Norvegese
không khí In altri dizionari
không khí in Arabo
không khí Ceco
không khí Tedesco
không khí in inglese
không khí Spagnolo
không khí in francese
không khí in hindi
không khí sull' Indonesiano
không khí in Italiano
không khí Georgiano
không khí Lituano
không khí in Olandese
không khí in polacco
không khí Portoghese
không khí Rumeno
không khí Russo
không khí Slovacco
không khí Svedese
không khí in turco
không khí in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy