Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Finlandese
G
giáo viên
Dizionario Vietnamita - Finlandese
-
giáo viên
in Finlandese:
1.
opettaja
Saanko esitellä, tuomari Tammi, uusi oppilas, maisteri Virtanen, suomen opettaja.
Finlandese parola "giáo viên"(opettaja) si verifica in set:
Tên các ngành nghề trong tiếng Phần Lan
Ammatit vietnamiksi
Parole correlate
nghe in Finlandese
đạt được in Finlandese
nhớ in Finlandese
mưa in Finlandese
altre parole che iniziano con "G"
gián đoạn in Finlandese
giáng sinh in Finlandese
giáo dục in Finlandese
gió in Finlandese
giúp in Finlandese
giăm bông in Finlandese
giáo viên In altri dizionari
giáo viên in Arabo
giáo viên Ceco
giáo viên Tedesco
giáo viên in inglese
giáo viên Spagnolo
giáo viên in francese
giáo viên in hindi
giáo viên sull' Indonesiano
giáo viên in Italiano
giáo viên Georgiano
giáo viên Lituano
giáo viên in Olandese
giáo viên Norvegese
giáo viên in polacco
giáo viên Portoghese
giáo viên Rumeno
giáo viên Russo
giáo viên Slovacco
giáo viên Svedese
giáo viên in turco
giáo viên in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy