Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Spagnolo
N
người trông trẻ
Dizionario Vietnamita - Spagnolo
-
người trông trẻ
Spagnolo:
1.
niñera
¿Tenemos una niñera para esta noche?
Ella no tiene niñera, así que no puede ir a la fiesta.
Spagnolo parola "người trông trẻ"(niñera) si verifica in set:
Las profesiones en vietnamita
Parole correlate
nghe Spagnolo
nhớ Spagnolo
mưa Spagnolo
xem xét Spagnolo
nói Spagnolo
làm phiền Spagnolo
tốt Spagnolo
học Spagnolo
altre parole che iniziano con "N"
người tham gia Spagnolo
người thuê nhà Spagnolo
người thân Spagnolo
người tị nạn Spagnolo
người viết kịch Spagnolo
người xem Spagnolo
người trông trẻ In altri dizionari
người trông trẻ in Arabo
người trông trẻ Ceco
người trông trẻ Tedesco
người trông trẻ in inglese
người trông trẻ in francese
người trông trẻ in hindi
người trông trẻ sull' Indonesiano
người trông trẻ in Italiano
người trông trẻ Georgiano
người trông trẻ Lituano
người trông trẻ in Olandese
người trông trẻ Norvegese
người trông trẻ in polacco
người trông trẻ Portoghese
người trông trẻ Rumeno
người trông trẻ Russo
người trông trẻ Slovacco
người trông trẻ Svedese
người trông trẻ in turco
người trông trẻ in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy