Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Tedesco
N
người trông trẻ
Dizionario Vietnamita - Tedesco
-
người trông trẻ
Tedesco:
1.
Babysitter
Ich bestelle am Abend einen Babysitter.
Der Babysitter versuchte, das Baby in den Schlaf zu singen.
Parole correlate
nghe Tedesco
nhớ Tedesco
mưa Tedesco
xem xét Tedesco
nói Tedesco
làm phiền Tedesco
tốt Tedesco
học Tedesco
altre parole che iniziano con "N"
người tham gia Tedesco
người thuê nhà Tedesco
người thân Tedesco
người tị nạn Tedesco
người viết kịch Tedesco
người xem Tedesco
người trông trẻ In altri dizionari
người trông trẻ in Arabo
người trông trẻ Ceco
người trông trẻ in inglese
người trông trẻ Spagnolo
người trông trẻ in francese
người trông trẻ in hindi
người trông trẻ sull' Indonesiano
người trông trẻ in Italiano
người trông trẻ Georgiano
người trông trẻ Lituano
người trông trẻ in Olandese
người trông trẻ Norvegese
người trông trẻ in polacco
người trông trẻ Portoghese
người trông trẻ Rumeno
người trông trẻ Russo
người trông trẻ Slovacco
người trông trẻ Svedese
người trông trẻ in turco
người trông trẻ in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy