Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Spagnolo
Đ
đánh dấu
Dizionario Vietnamita - Spagnolo
-
đánh dấu
Spagnolo:
1.
marcar
¿Puedes marcar la respuesta adecuada?
No, favor de marcar nueve primero.
Olvidé levantar el auricular antes de marcar el número.
Ellos pensaban que esta vez tenía que ser diferente; que su voz podía marcar esa diferencia.
altre parole che iniziano con "Đ"
đáng yêu Spagnolo
đánh bóng Spagnolo
đánh bại Spagnolo
đánh giá Spagnolo
đáp Spagnolo
đáp ứng Spagnolo
đánh dấu In altri dizionari
đánh dấu in Arabo
đánh dấu Ceco
đánh dấu Tedesco
đánh dấu in inglese
đánh dấu in francese
đánh dấu in hindi
đánh dấu sull' Indonesiano
đánh dấu in Italiano
đánh dấu Georgiano
đánh dấu Lituano
đánh dấu in Olandese
đánh dấu Norvegese
đánh dấu in polacco
đánh dấu Portoghese
đánh dấu Rumeno
đánh dấu Russo
đánh dấu Slovacco
đánh dấu Svedese
đánh dấu in turco
đánh dấu in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy