Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Spagnolo
Đ
đánh bóng
Dizionario Vietnamita - Spagnolo
-
đánh bóng
Spagnolo:
1.
polaco
Sergei es ruso y habla un poco de polaco.
Timuçin aprende polaco.
Me familiaricé con hermosas mujeres polacas en la universidad en Brasil, y allí también conocí gente muy amable que hablaba polaco.
altre parole che iniziano con "Đ"
đáng sợ Spagnolo
đáng tin cậy Spagnolo
đáng yêu Spagnolo
đánh bại Spagnolo
đánh dấu Spagnolo
đánh giá Spagnolo
đánh bóng In altri dizionari
đánh bóng in Arabo
đánh bóng Ceco
đánh bóng Tedesco
đánh bóng in inglese
đánh bóng in francese
đánh bóng in hindi
đánh bóng sull' Indonesiano
đánh bóng in Italiano
đánh bóng Georgiano
đánh bóng Lituano
đánh bóng in Olandese
đánh bóng Norvegese
đánh bóng in polacco
đánh bóng Portoghese
đánh bóng Rumeno
đánh bóng Russo
đánh bóng Slovacco
đánh bóng Svedese
đánh bóng in turco
đánh bóng in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy