Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Inglese
V
V - Dizionario Vietnamita - Inglese
-
Vắc-xin
Vắng mặt
Vẽ
Vết bầm tím
Vết bẩn
Vết nứt
Vết sẹo
Vết thương
Vết trầy
Về
Về hưu
Về phía trước
Vỉ
Vỉa hè
Vị cay
Vị trí
Vị trí tuyển dụng
Vịnh
Vỏ
Vỏ cây
Vốn
Vồ lấy
Vỗ béo
Vỗ tay
Vội vã
Vớ
Với
Vở ballet
Vợ
Vợ chưa cưới
«
1
2
3
4
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy