Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Tedesco
%
% - Dizionario Vietnamita - Tedesco
-
Đứng
Ưa thích
Ương ngạnh
Ước tính
Ướt
Ảm đạm
Ảnh hưởng
Ảnh hưởng đến
Ấm cúng
Ấm áp
Ấm đun nước
Ấn tượng
Ấu trĩ
Ầm ĩ
Ẩm thực
Ẩm ướt
Ắc quy
Ốc sên
Ống
Ống khói
Ống kính
Ống tiêm
Ồn ào
Ổ bánh mì
Ổ cắm
Ổ đĩa
Ở lại
Ở nước ngoài
Ở đây
Ứng cử viên
«
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy