Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Tedesco
%
% - Dizionario Vietnamita - Tedesco
-
Găng tay
Gương
Gạch
Gạo
Gấp
Gần
Gần như
Gần đây
Gần đó
Gầy
Gật đầu
Gậy
Gắt gỏng
Gặp gỡ
Gọn gàng
Gốc
Gối
Gỗ
Gừng
Gửi
Gửi đi
Hai
Hai mươi
Hang
Hay quên
Hiên nhà
Hiếm
Hiếm khi
Hiếu kỳ
Hiểu
«
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy