Dizionario Polacco - Vietnamita

język polski - Tiếng Việt

wódka in Vietnamita:

1. rượu rượu


Người Pháp uống rất nhiều rượu vang.
Lạm dụng rượu nguy hại cho sức khỏe.

Vietnamita parola "wódka"(rượu) si verifica in set:

wietnamski 2