1. rượu vàng
Vietnamita parola "wino"(rượu vàng) si verifica in set:
wietnamski 22. rượu vang
Vietnamita parola "wino"(rượu vang) si verifica in set:
Napoje po wietnamsku3. rượu
Người Pháp uống rất nhiều rượu vang.
Lạm dụng rượu nguy hại cho sức khỏe.