Động từ - Acciones

 0    30 schede    VocApp
 
Domanda Risposta
Tôi là người Pháp.
inizia ad imparare
ser
Soy francesa.
Tôi bị ốm.
inizia ad imparare
estar
Estoy enfermo.
Tôi không có tiền.
inizia ad imparare
tener
No tengo ningún dinero.
muốn
Bạn phải mua một cái vé.
inizia ad imparare
querer
¿Qué quieres?
phải
Tôi phải ăn kiêng.
inizia ad imparare
tener que
Tengo que hacer dieta.
có thể
Bạn có thể giúp rôi được không?
inizia ad imparare
poder
¿Me puedes ayudar?
đưa
Bạn có thể cho tôi 5 euro không?
inizia ad imparare
dar
¿Puedes darme 5 euros, por favor?
đi
Tôi muốn đi bộ.
inizia ad imparare
ir
Quiero ir a pie.
thích
Tôi thích cái này.
inizia ad imparare
gustar
Esto me gusta.
làm
Bạn thường làm gì vào buổi chiều?
inizia ad imparare
hacer
¿Qué sueles hacer por la tarde?
biết
Tôi không biết.
inizia ad imparare
saber
No sé.
tìm kiếm
Tôi đang tìm lối ra.
inizia ad imparare
buscar
Estoy buscando la salida.
ăn
Tôi muốn ăn món ăn địa phương.
inizia ad imparare
comer
Me gustaría comer algo típico de esta región.
uống
Bạn nên uống nước nhiều hơn khi trời nóng.
inizia ad imparare
beber
Deberías beber más cuando hace calor.
ngủ
Ngủ ngon!
inizia ad imparare
dormir
¡Que duermas bien!
thăm quan
Ngày mai chúng tôi sẽ đến thăm khu phố cổ.
inizia ad imparare
visitar
Mañana visitaremos el casco antiguo.
nhận
Tôi thích nhận tin nhắn hơn.
inizia ad imparare
recibir
A mi me gusta recibir recados.
sử dụng
Thật dễ để sử dụng chương trình của chúng tôi.
inizia ad imparare
usar
Es fácil usar nuestro programa.
nhìn thấy
Tôi đã ở quán bar ngày hôm qua và tôi không thấy bạn.
inizia ad imparare
ver
Estuve ayer en el bar y no te vi.
đến
Nó đang đến.
inizia ad imparare
llegar
Ya está llegando.
nói
Bạn có nói tiếng Anh không?
inizia ad imparare
hablar
¿Hablas inglés?
nói
Tôi muốn nói cho bạn điều này.
inizia ad imparare
decir
Quiero decirte algo.
tốn
Bia giá bao nhiêu?
inizia ad imparare
costar
¿Cuánto cuesta la cerveza?
mua
Tôi muốn mua một chai nước.
inizia ad imparare
comprar
Quisiera comprar una botella de agua.
trả tiền
Ai trả tiền?
inizia ad imparare
pagar
¿Quién paga?
mượn
Tôi có thể mượn quyển sách của bạn được không?
inizia ad imparare
tomar prestado
¿Puedo tomar prestado tu libro?
cho mượn
Tôi sẽ không cho bạn mượn bàn chải đánh răng của mình đâu.
inizia ad imparare
prestar
No te voy a prestar mi cepilla de dientes.
đóng
Bạn có thể đóng cửa sổ được không?
inizia ad imparare
cerrar
¿Puedes cerrar la ventana, por favor?
mở
Khi nào ngân hàng mở cửa?
inizia ad imparare
abrir
¿A qué hora abren el banco?
xem
Bạn có thích xem phim không?
inizia ad imparare
ver
¿Te gusta ver películas?

Devi essere accedere per pubblicare un commento.