Dizionario Cinese - Vietnamita

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

痛苦的 in Vietnamita:

1. đau đớn



Vietnamita parola "痛苦的"(đau đớn) si verifica in set:

bài học của tôi

altre parole che iniziano con "痛"

痛苦 in Vietnamita