Dizionario Cinese - Vietnamita

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

尖刺的 in Vietnamita:

1. Thêm vào Thêm vào



altre parole che iniziano con "尖"

尖酸刻薄 in Vietnamita
尖锐 in Vietnamita