Dizionario Cinese - Vietnamita

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

合群 in Vietnamita:

1. hòa đồng



Vietnamita parola "合群"(hòa đồng) si verifica in set:

Các tính từ cá tính trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 人格形容词

2. thích giao du



altre parole che iniziano con "合"

合同 in Vietnamita
合理 in Vietnamita