Dizionario Cinese - Vietnamita

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

刀子 in Vietnamita:

1. dao dao


Thiếu một con dao.
Anh ấy cắt một cành con từ cây bằng con dao nhíp của mình.

Vietnamita parola "刀子"(dao) si verifica in set:

Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Trung Quốc

altre parole che iniziano con "刀"

刀具 in Vietnamita