Dizionario Cinese - Vietnamita

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

临时保姆 in Vietnamita:

1. người trông trẻ



Vietnamita parola "临时保姆"(người trông trẻ) si verifica in set:

Tên các ngành nghề trong tiếng Trung Quốc