Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Cinese
X
xâm lược
Dizionario Vietnamita - Cinese
-
xâm lược
in cinese:
1.
侵略性
altre parole che iniziano con "X"
xà phòng in cinese
xác nhận in cinese
xác định in cinese
xây dựng in cinese
xã hội in cinese
xé in cinese
xâm lược In altri dizionari
xâm lược in Arabo
xâm lược Ceco
xâm lược Tedesco
xâm lược in inglese
xâm lược Spagnolo
xâm lược in francese
xâm lược in hindi
xâm lược sull' Indonesiano
xâm lược in Italiano
xâm lược Georgiano
xâm lược Lituano
xâm lược in Olandese
xâm lược Norvegese
xâm lược in polacco
xâm lược Portoghese
xâm lược Rumeno
xâm lược Russo
xâm lược Slovacco
xâm lược Svedese
xâm lược in turco
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy