Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Cinese
V
vết thương
Dizionario Vietnamita - Cinese
-
vết thương
in cinese:
1.
伤口
Cinese parola "vết thương"(伤口) si verifica in set:
Chấn thương trong tiếng Trung Quốc
Parole correlate
làm phiền in cinese
altre parole che iniziano con "V"
vết bẩn in cinese
vết nứt in cinese
vết sẹo in cinese
vết trầy in cinese
về in cinese
về hưu in cinese
vết thương In altri dizionari
vết thương in Arabo
vết thương Ceco
vết thương Tedesco
vết thương in inglese
vết thương Spagnolo
vết thương in francese
vết thương in hindi
vết thương sull' Indonesiano
vết thương in Italiano
vết thương Georgiano
vết thương Lituano
vết thương in Olandese
vết thương Norvegese
vết thương in polacco
vết thương Portoghese
vết thương Rumeno
vết thương Russo
vết thương Slovacco
vết thương Svedese
vết thương in turco
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy