Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Cinese
T
thông báo
Dizionario Vietnamita - Cinese
-
thông báo
in cinese:
1.
注意
请注意交通安全。/ 今天下雪了,出门要注意保暖。
2.
宣布
3.
公告
altre parole che iniziano con "T"
thói quen in cinese
thô in cinese
thô lỗ in cinese
thông cảm in cinese
thông dịch viên in cinese
thông minh in cinese
thông báo In altri dizionari
thông báo in Arabo
thông báo Ceco
thông báo Tedesco
thông báo in inglese
thông báo Spagnolo
thông báo in francese
thông báo in hindi
thông báo sull' Indonesiano
thông báo in Italiano
thông báo Georgiano
thông báo Lituano
thông báo in Olandese
thông báo Norvegese
thông báo in polacco
thông báo Portoghese
thông báo Rumeno
thông báo Russo
thông báo Slovacco
thông báo Svedese
thông báo in turco
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy