Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Cinese
M
mức độ
Dizionario Vietnamita - Cinese
-
mức độ
in cinese:
1.
水平
人们的生活水平越来越高。/ 箱子要保持水平。/ 她的水平不亚于咱班第一名。
altre parole che iniziano con "M"
mở rộng in cinese
mục in cinese
mục tiêu in cinese
mục đích in cinese
mức in cinese
mứt in cinese
mức độ In altri dizionari
mức độ in Arabo
mức độ Ceco
mức độ Tedesco
mức độ in inglese
mức độ Spagnolo
mức độ in francese
mức độ in hindi
mức độ sull' Indonesiano
mức độ in Italiano
mức độ Georgiano
mức độ Lituano
mức độ in Olandese
mức độ Norvegese
mức độ in polacco
mức độ Portoghese
mức độ Rumeno
mức độ Russo
mức độ Slovacco
mức độ Svedese
mức độ in turco
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy