Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Cinese
M
màn hình
Dizionario Vietnamita - Cinese
-
màn hình
in cinese:
1.
屏幕
Cinese parola "màn hình"(屏幕) si verifica in set:
Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 排名前15位计算机术语
altre parole che iniziano con "M"
muỗng cà phê in cinese
mà in cinese
mà không in cinese
màu hồng in cinese
màu tím in cinese
màu xanh in cinese
màn hình In altri dizionari
màn hình in Arabo
màn hình Ceco
màn hình Tedesco
màn hình in inglese
màn hình Spagnolo
màn hình in francese
màn hình in hindi
màn hình sull' Indonesiano
màn hình in Italiano
màn hình Georgiano
màn hình Lituano
màn hình in Olandese
màn hình Norvegese
màn hình in polacco
màn hình Portoghese
màn hình Rumeno
màn hình Russo
màn hình Slovacco
màn hình Svedese
màn hình in turco
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy