Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Cinese
L
lịch sự
Dizionario Vietnamita - Cinese
-
lịch sự
in cinese:
1.
礼貌
这样做太不礼貌了。/ 这孩子诚然懂礼貌。
Cinese parola "lịch sự"(礼貌) si verifica in set:
Các tính từ cá tính trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 人格形容词
altre parole che iniziano con "L"
lễ tân in cinese
lệnh cấm in cinese
lịch sử in cinese
lịch trình in cinese
lọ in cinese
lỏng lẻo in cinese
lịch sự In altri dizionari
lịch sự in Arabo
lịch sự Ceco
lịch sự Tedesco
lịch sự in inglese
lịch sự Spagnolo
lịch sự in francese
lịch sự in hindi
lịch sự sull' Indonesiano
lịch sự in Italiano
lịch sự Georgiano
lịch sự Lituano
lịch sự in Olandese
lịch sự Norvegese
lịch sự in polacco
lịch sự Portoghese
lịch sự Rumeno
lịch sự Russo
lịch sự Slovacco
lịch sự Svedese
lịch sự in turco
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy