Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Cinese
C
cơ thể
Dizionario Vietnamita - Cinese
-
cơ thể
in cinese:
1.
身体
他的身体不太好,总是病病殃殃的。/ 这位老人华发苍颜,但身体还不错。
altre parole che iniziano con "C"
cơ sở in cinese
cơ sở dữ liệu in cinese
cơ sở vật chất in cinese
cơn ác mộng in cinese
cư dân in cinese
cư xử in cinese
cơ thể In altri dizionari
cơ thể in Arabo
cơ thể Ceco
cơ thể Tedesco
cơ thể in inglese
cơ thể Spagnolo
cơ thể in francese
cơ thể in hindi
cơ thể sull' Indonesiano
cơ thể in Italiano
cơ thể Georgiano
cơ thể Lituano
cơ thể in Olandese
cơ thể Norvegese
cơ thể in polacco
cơ thể Portoghese
cơ thể Rumeno
cơ thể Russo
cơ thể Slovacco
cơ thể Svedese
cơ thể in turco
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy