Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Cinese
Đ
đơn thuốc
Dizionario Vietnamita - Cinese
-
đơn thuốc
in cinese:
1.
处方
Cinese parola "đơn thuốc"(处方) si verifica in set:
Top 15 khái niệm y tế trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 前15名的医学术语
altre parole che iniziano con "Đ"
đúng giờ in cinese
đơn in cinese
đơn giản in cinese
đường in cinese
đường băng in cinese
đường cao tốc in cinese
đơn thuốc In altri dizionari
đơn thuốc in Arabo
đơn thuốc Ceco
đơn thuốc Tedesco
đơn thuốc in inglese
đơn thuốc Spagnolo
đơn thuốc in francese
đơn thuốc in hindi
đơn thuốc sull' Indonesiano
đơn thuốc in Italiano
đơn thuốc Georgiano
đơn thuốc Lituano
đơn thuốc in Olandese
đơn thuốc Norvegese
đơn thuốc in polacco
đơn thuốc Portoghese
đơn thuốc Rumeno
đơn thuốc Russo
đơn thuốc Slovacco
đơn thuốc Svedese
đơn thuốc in turco
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy