Dizionario Vietnamita - Cinese

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

Đi in cinese:

1. 去


我们昨天去上海了。/ 去了一封信。/ 去年。

Cinese parola "Đi"(去) si verifica in set:

Từ vựng bài nói