Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Ucraino
X
xuống
Dizionario Vietnamita - Ucraino
-
xuống
Ucraino:
1.
вниз
Засунь пакет вниз під сидіння.
В роки моєї юності ми сплавлялися вниз по річці на плоту.
Це вниз по вулиці ліворуч.
altre parole che iniziano con "X"
xoăn Ucraino
xung quanh Ucraino
xuất hiện Ucraino
xuồng cứu sinh Ucraino
xà lách Ucraino
xà phòng Ucraino
xuống In altri dizionari
xuống in Arabo
xuống Ceco
xuống Tedesco
xuống in inglese
xuống Spagnolo
xuống in francese
xuống in hindi
xuống sull' Indonesiano
xuống in Italiano
xuống Georgiano
xuống Lituano
xuống in Olandese
xuống Norvegese
xuống in polacco
xuống Portoghese
xuống Rumeno
xuống Russo
xuống Slovacco
xuống Svedese
xuống in turco
xuống in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy