Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Ucraino
T
trận đấu
Dizionario Vietnamita - Ucraino
-
trận đấu
Ucraino:
1.
матч
Я дивився матч по телевізору.
Футбольний матч привернув увагу великого натовпу.
Том відчуває, що його команда виграє матч.
altre parole che iniziano con "T"
trần nhà Ucraino
trần trụi Ucraino
trận mưa Ucraino
trắng Ucraino
trẻ Ucraino
trẻ con Ucraino
trận đấu In altri dizionari
trận đấu in Arabo
trận đấu Ceco
trận đấu Tedesco
trận đấu in inglese
trận đấu Spagnolo
trận đấu in francese
trận đấu in hindi
trận đấu sull' Indonesiano
trận đấu in Italiano
trận đấu Georgiano
trận đấu Lituano
trận đấu in Olandese
trận đấu Norvegese
trận đấu in polacco
trận đấu Portoghese
trận đấu Rumeno
trận đấu Russo
trận đấu Slovacco
trận đấu Svedese
trận đấu in turco
trận đấu in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy