Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Ucraino
T
tiếp theo
Dizionario Vietnamita - Ucraino
-
tiếp theo
Ucraino:
1.
наступний
О котрій годині наступний потяг до Вашингтону?
Якщо ти поспішиш, ти встигнеш на наступний автобус.
Він обов'язково здасть наступний екзамен.
Скажи, будь-ласка, коли буде наступний автобус?
altre parole che iniziano con "T"
tiếng ồn Ucraino
tiếp cận Ucraino
tiếp nhận Ucraino
tiết lộ Ucraino
tiền Ucraino
tiền boa Ucraino
tiếp theo In altri dizionari
tiếp theo in Arabo
tiếp theo Ceco
tiếp theo Tedesco
tiếp theo in inglese
tiếp theo Spagnolo
tiếp theo in francese
tiếp theo in hindi
tiếp theo sull' Indonesiano
tiếp theo in Italiano
tiếp theo Georgiano
tiếp theo Lituano
tiếp theo in Olandese
tiếp theo Norvegese
tiếp theo in polacco
tiếp theo Portoghese
tiếp theo Rumeno
tiếp theo Russo
tiếp theo Slovacco
tiếp theo Svedese
tiếp theo in turco
tiếp theo in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy