Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Ucraino
S
sự đóng góp
Dizionario Vietnamita - Ucraino
-
sự đóng góp
Ucraino:
1.
внесок
Я роблю свій внесок.
Євген отримає Шнобелівську премію за свій внесок у літературу.
Parole correlate
nhớ Ucraino
đạt được Ucraino
mưa Ucraino
xem xét Ucraino
nghe Ucraino
làm phiền Ucraino
altre parole che iniziano con "S"
sự tham dự Ucraino
sự thay thế Ucraino
sự thiếu Ucraino
sự tuyệt chủng Ucraino
sự tự tin Ucraino
sự vắng mặt Ucraino
sự đóng góp In altri dizionari
sự đóng góp in Arabo
sự đóng góp Ceco
sự đóng góp Tedesco
sự đóng góp in inglese
sự đóng góp Spagnolo
sự đóng góp in francese
sự đóng góp in hindi
sự đóng góp sull' Indonesiano
sự đóng góp in Italiano
sự đóng góp Georgiano
sự đóng góp Lituano
sự đóng góp in Olandese
sự đóng góp Norvegese
sự đóng góp in polacco
sự đóng góp Portoghese
sự đóng góp Rumeno
sự đóng góp Russo
sự đóng góp Slovacco
sự đóng góp Svedese
sự đóng góp in turco
sự đóng góp in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy