Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Ucraino
N
năm mươi
Dizionario Vietnamita - Ucraino
-
năm mươi
Ucraino:
1.
п'ятдесят
Двадцяте лютого - п'ятдесят перший день року.
Сто п'ятдесят чоловік взяли участь в марафонському бігу.
Моєму батьку п'ятдесят років.
Ucraino parola "năm mươi"(п'ятдесят) si verifica in set:
Cách đọc các con số trong tiếng Ukraina
Цифри в'єтнамською
altre parole che iniziano con "N"
núi lửa Ucraino
nút Ucraino
năm Ucraino
năn nỉ Ucraino
năng khiếu Ucraino
năng lượng Ucraino
năm mươi In altri dizionari
năm mươi in Arabo
năm mươi Ceco
năm mươi Tedesco
năm mươi in inglese
năm mươi Spagnolo
năm mươi in francese
năm mươi in hindi
năm mươi sull' Indonesiano
năm mươi in Italiano
năm mươi Georgiano
năm mươi Lituano
năm mươi in Olandese
năm mươi Norvegese
năm mươi in polacco
năm mươi Portoghese
năm mươi Rumeno
năm mươi Russo
năm mươi Slovacco
năm mươi Svedese
năm mươi in turco
năm mươi in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy