Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Ucraino
K
kinh nghiệm
Dizionario Vietnamita - Ucraino
-
kinh nghiệm
Ucraino:
1.
досвід
Який ваш досвід роботи?
Мій досвід каже мені, що цей план не спрацює.
Будьте ласкаві, пишіть про Ваш справжній досвід.
Маєш професійний досвід?
Його інтелігентність та досвід дозволили йому вирішити проблему.
altre parole che iniziano con "K"
kim Ucraino
kinh doanh Ucraino
kinh khủng Ucraino
kinh ngạc Ucraino
kinh tế Ucraino
kinh tởm Ucraino
kinh nghiệm In altri dizionari
kinh nghiệm in Arabo
kinh nghiệm Ceco
kinh nghiệm Tedesco
kinh nghiệm in inglese
kinh nghiệm Spagnolo
kinh nghiệm in francese
kinh nghiệm in hindi
kinh nghiệm sull' Indonesiano
kinh nghiệm in Italiano
kinh nghiệm Georgiano
kinh nghiệm Lituano
kinh nghiệm in Olandese
kinh nghiệm Norvegese
kinh nghiệm in polacco
kinh nghiệm Portoghese
kinh nghiệm Rumeno
kinh nghiệm Russo
kinh nghiệm Slovacco
kinh nghiệm Svedese
kinh nghiệm in turco
kinh nghiệm in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy