Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Ucraino
H
hạt giống
Dizionario Vietnamita - Ucraino
-
hạt giống
Ucraino:
1.
Насіння
Від поганого насіння буде погане зерно.
Джонні постійно сіяв насіння яблук протягом 46 років.
altre parole che iniziano con "H"
hạnh kiểm Ucraino
hạnh phúc Ucraino
hạt Ucraino
hạt tiêu Ucraino
hải cảng Ucraino
hấp dẫn Ucraino
hạt giống In altri dizionari
hạt giống in Arabo
hạt giống Ceco
hạt giống Tedesco
hạt giống in inglese
hạt giống Spagnolo
hạt giống in francese
hạt giống in hindi
hạt giống sull' Indonesiano
hạt giống in Italiano
hạt giống Georgiano
hạt giống Lituano
hạt giống in Olandese
hạt giống Norvegese
hạt giống in polacco
hạt giống Portoghese
hạt giống Rumeno
hạt giống Russo
hạt giống Slovacco
hạt giống Svedese
hạt giống in turco
hạt giống in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy