Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Ucraino
D
doanh thu
Dizionario Vietnamita - Ucraino
-
doanh thu
Ucraino:
1.
дохід
Його місячний дохід становить 2000 доларів.
Опозиційна партія запропонувала проект закону про зниження ставки податку на дохід.
Мій дохід вдвічі більший за твій.
Його дохід подвоївся після того, як він вийшов на пенсію.
Parole correlate
nhớ Ucraino
đạt được Ucraino
bán Ucraino
nói Ucraino
muốn Ucraino
altre parole che iniziano con "D"
do đó Ucraino
do đó, Ucraino
doanh nhân Ucraino
du lịch Ucraino
du thuyền Ucraino
duy nhất Ucraino
doanh thu In altri dizionari
doanh thu in Arabo
doanh thu Ceco
doanh thu Tedesco
doanh thu in inglese
doanh thu Spagnolo
doanh thu in francese
doanh thu in hindi
doanh thu sull' Indonesiano
doanh thu in Italiano
doanh thu Georgiano
doanh thu Lituano
doanh thu in Olandese
doanh thu Norvegese
doanh thu in polacco
doanh thu Portoghese
doanh thu Rumeno
doanh thu Russo
doanh thu Slovacco
doanh thu Svedese
doanh thu in turco
doanh thu in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy