Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Ucraino
C
cuộc gọi
Dizionario Vietnamita - Ucraino
-
cuộc gọi
Ucraino:
1.
дзвінок
Чекаю на його дзвінок.
Я написав йому імейл, бо він не відповідав на мій дзвінок.
Сталося так, що коли пролунав дзвінок, мене не було.
altre parole che iniziano con "C"
cuốn sách Ucraino
cuộc bầu cử Ucraino
cuộc chiến Ucraino
cuộc hẹn Ucraino
cuộc phiêu lưu Ucraino
cuộc sống Ucraino
cuộc gọi In altri dizionari
cuộc gọi in Arabo
cuộc gọi Ceco
cuộc gọi Tedesco
cuộc gọi in inglese
cuộc gọi Spagnolo
cuộc gọi in francese
cuộc gọi in hindi
cuộc gọi sull' Indonesiano
cuộc gọi in Italiano
cuộc gọi Georgiano
cuộc gọi Lituano
cuộc gọi in Olandese
cuộc gọi Norvegese
cuộc gọi in polacco
cuộc gọi Portoghese
cuộc gọi Rumeno
cuộc gọi Russo
cuộc gọi Slovacco
cuộc gọi Svedese
cuộc gọi in turco
cuộc gọi in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy