Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Ucraino
C
căng thẳng
Dizionario Vietnamita - Ucraino
-
căng thẳng
Ucraino:
1.
стрес
Через те, що жінки беруть на себе всі більше обов'язків на роботі і в суспільстві, вважається, що збільшується кількість жінок, які мають стрес через догляд за дітьми та роботу.
altre parole che iniziano con "C"
cú đánh Ucraino
cúm Ucraino
căng Ucraino
cũ Ucraino
cũng Ucraino
cơ bản Ucraino
căng thẳng In altri dizionari
căng thẳng in Arabo
căng thẳng Ceco
căng thẳng Tedesco
căng thẳng in inglese
căng thẳng Spagnolo
căng thẳng in francese
căng thẳng in hindi
căng thẳng sull' Indonesiano
căng thẳng in Italiano
căng thẳng Georgiano
căng thẳng Lituano
căng thẳng in Olandese
căng thẳng Norvegese
căng thẳng in polacco
căng thẳng Portoghese
căng thẳng Rumeno
căng thẳng Russo
căng thẳng Slovacco
căng thẳng Svedese
căng thẳng in turco
căng thẳng in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy