Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Ucraino
Ở
ở lại
Dizionario Vietnamita - Ucraino
-
ở lại
Ucraino:
1.
залишитися
Я збираюся залишитися тут на декілька днів.
Дозвольте мені залишитися.
Я захворів, і мені довелося залишитися вдома.
Ви плануєте залишитися надовго?
Можеш залишитися там, де ти є.
Parole correlate
nhớ Ucraino
đạt được Ucraino
xem xét Ucraino
nói Ucraino
altre parole che iniziano con "Ở"
ở nước ngoài Ucraino
ở đây Ucraino
ở lại In altri dizionari
ở lại in Arabo
ở lại Ceco
ở lại Tedesco
ở lại in inglese
ở lại Spagnolo
ở lại in francese
ở lại in hindi
ở lại sull' Indonesiano
ở lại in Italiano
ở lại Georgiano
ở lại Lituano
ở lại in Olandese
ở lại Norvegese
ở lại in polacco
ở lại Portoghese
ở lại Rumeno
ở lại Russo
ở lại Slovacco
ở lại Svedese
ở lại in turco
ở lại in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy