Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Ucraino
Đ
đã phá vỡ
Dizionario Vietnamita - Ucraino
-
đã phá vỡ
Ucraino:
1.
зламався
Годинник зламався.
Автомобіль зламався, проїхавши півгодини.
Мій телевізор зламався.
Ішов дощ, і через це мій автомобіль зламався.
Банкомат зламався.
altre parole che iniziano con "Đ"
đã bị mờ Ucraino
đã di chuyển Ucraino
đã kiểm tra Ucraino
đã tuyệt chủng Ucraino
đèn Ucraino
đêm Ucraino
đã phá vỡ In altri dizionari
đã phá vỡ in Arabo
đã phá vỡ Ceco
đã phá vỡ Tedesco
đã phá vỡ in inglese
đã phá vỡ Spagnolo
đã phá vỡ in francese
đã phá vỡ in hindi
đã phá vỡ sull' Indonesiano
đã phá vỡ in Italiano
đã phá vỡ Georgiano
đã phá vỡ Lituano
đã phá vỡ in Olandese
đã phá vỡ Norvegese
đã phá vỡ in polacco
đã phá vỡ Portoghese
đã phá vỡ Rumeno
đã phá vỡ Russo
đã phá vỡ Slovacco
đã phá vỡ Svedese
đã phá vỡ in turco
đã phá vỡ in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy