Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Turco
S
sinh động
Dizionario Vietnamita - Turco
-
sinh động
in turco:
1.
canlı
Kızı çok kibar ve canlı.
O, büyük babanın canlı görüntüsüdür.
Benimle Lady Gaga'nın bir canlı konserini seyretmeye gitmek isteyen biri varmı?
Hiçbir şey bir resimden daha canlı değildir.
altre parole che iniziano con "S"
sinh học in turco
sinh nhật in turco
sinh viên in turco
siêu thị in turco
so sánh in turco
suy sụp in turco
sinh động In altri dizionari
sinh động in Arabo
sinh động Ceco
sinh động Tedesco
sinh động in inglese
sinh động Spagnolo
sinh động in francese
sinh động in hindi
sinh động sull' Indonesiano
sinh động in Italiano
sinh động Georgiano
sinh động Lituano
sinh động in Olandese
sinh động Norvegese
sinh động in polacco
sinh động Portoghese
sinh động Rumeno
sinh động Russo
sinh động Slovacco
sinh động Svedese
sinh động in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy