Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Turco
G
giường
Dizionario Vietnamita - Turco
-
giường
in turco:
1.
yatak
Bu ev yakında, iki yatak odası ve bir oturma odası var, ve dekorasyonu kötü değil; ayda 1500.
Yatak yapılınca uyunur.
Turco parola "giường"(yatak) si verifica in set:
Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tên gọi đồ đạc trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Yatak odası kelime
Vietnamcada Mobilya
altre parole che iniziano con "G"
giúp in turco
giăm bông in turco
giư in turco
giả mạo in turco
giả sử in turco
giả vờ in turco
giường In altri dizionari
giường in Arabo
giường Ceco
giường Tedesco
giường in inglese
giường Spagnolo
giường in francese
giường in hindi
giường sull' Indonesiano
giường in Italiano
giường Georgiano
giường Lituano
giường in Olandese
giường Norvegese
giường in polacco
giường Portoghese
giường Rumeno
giường Russo
giường Slovacco
giường Svedese
giường in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy