Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Turco
B
bàn chân
Dizionario Vietnamita - Turco
-
bàn chân
in turco:
1.
ayak
Herkes ayak diredi.
Senin planına ayak uyduramam.
Turco parola "bàn chân"(ayak) si verifica in set:
Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Vücudun bölümleri
Parole correlate
nhớ in turco
làm phiền in turco
đạt được in turco
tốt in turco
xem xét in turco
đến in turco
nghe in turco
mưa in turco
altre parole che iniziano con "B"
bài tập in turco
bài viết in turco
bàn in turco
bàn chải in turco
bàn chải đánh răng in turco
bàn phím in turco
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy