Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Svedese
T
thông qua
Dizionario Vietnamita - Svedese
-
thông qua
Svedese:
1.
genom
han gick in genom dörren
Jag köpte en grön soffa igår, men den gick inte in genom dörren, så jag fick lämna tillbaka den.
När jag väl öppnade ögonen igen satt Amina och stirrade på mig genom botten av sitt ölglas.
altre parole che iniziano con "T"
thông cảm Svedese
thông dịch viên Svedese
thông minh Svedese
thùng rác Svedese
thú vị Svedese
thúc giục Svedese
thông qua In altri dizionari
thông qua in Arabo
thông qua Ceco
thông qua Tedesco
thông qua in inglese
thông qua Spagnolo
thông qua in francese
thông qua in hindi
thông qua sull' Indonesiano
thông qua in Italiano
thông qua Georgiano
thông qua Lituano
thông qua in Olandese
thông qua Norvegese
thông qua in polacco
thông qua Portoghese
thông qua Rumeno
thông qua Russo
thông qua Slovacco
thông qua in turco
thông qua in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy