Dizionario Vietnamita - Svedese

Tiếng Việt - Svenska

tên các loại rau quả Svedese:

1. grönsaker grönsaker


I går köpte hon grönsaker.
Ät mer grönsaker.

Svedese parola "tên các loại rau quả"(grönsaker) si verifica in set:

Grönsaker på vietnamesiska