Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Svedese
N
như vậy
Dizionario Vietnamita - Svedese
-
như vậy
Svedese:
1.
sådan
De köpte en sådan dammsugare som de hade sett i annonsen.
En sådan vacker bok!
Vänta, skojar du? Varför skulle vi vilja åka till en sådan avlägsen plats?
Jag föddes sådan här!
altre parole che iniziano con "N"
nhăn nhó Svedese
như Svedese
như thế nào Svedese
nhưng Svedese
nhạc phim Svedese
nhạc sĩ Svedese
như vậy In altri dizionari
như vậy in Arabo
như vậy Ceco
như vậy Tedesco
như vậy in inglese
như vậy Spagnolo
như vậy in francese
như vậy in hindi
như vậy sull' Indonesiano
như vậy in Italiano
như vậy Georgiano
như vậy Lituano
như vậy in Olandese
như vậy Norvegese
như vậy in polacco
như vậy Portoghese
như vậy Rumeno
như vậy Russo
như vậy Slovacco
như vậy in turco
như vậy in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy