Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Svedese
M
một lần nữa
Dizionario Vietnamita - Svedese
-
một lần nữa
Svedese:
1.
igen
Vi måste träffas igen.
Jag är väldigt glad att se dig igen.
Hanako har glömt sitt paraply igen.
När jag väl öppnade ögonen igen satt Amina och stirrade på mig genom botten av sitt ölglas.
Jag är uppe och står igen när mitt ben har läkt.
Parole correlate
mưa Svedese
nhớ Svedese
xem xét Svedese
đến Svedese
nghe Svedese
tốt Svedese
làm phiền Svedese
đạt được Svedese
altre parole che iniziano con "M"
một cái gì đó Svedese
một lát sau Svedese
một lần Svedese
một mình Svedese
một nửa Svedese
một phần Svedese
một lần nữa In altri dizionari
một lần nữa in Arabo
một lần nữa Ceco
một lần nữa Tedesco
một lần nữa in inglese
một lần nữa Spagnolo
một lần nữa in francese
một lần nữa in hindi
một lần nữa sull' Indonesiano
một lần nữa in Italiano
một lần nữa Georgiano
một lần nữa Lituano
một lần nữa in Olandese
một lần nữa Norvegese
một lần nữa in polacco
một lần nữa Portoghese
một lần nữa Rumeno
một lần nữa Russo
một lần nữa Slovacco
một lần nữa in turco
một lần nữa in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy