Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Serbo
N
người vợ
Dizionario Vietnamita - Serbo
-
người vợ
Serbo:
1.
жена
Ово је моја жена Едита.
Извини, ко је ова жена?
Parole correlate
nói Serbo
đến Serbo
dạy Serbo
tốt Serbo
mùa Serbo
biết Serbo
làm phiền Serbo
muốn Serbo
altre parole che iniziano con "N"
người trông trẻ Serbo
người tị nạn Serbo
người viết kịch Serbo
người xem Serbo
người xây dựng Serbo
người đi bộ Serbo
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy