Dizionario Vietnamita - Serbo

Tiếng Việt - српски језик

bồn rửa mặt Serbo:

1. лавабо лавабо



Serbo parola "bồn rửa mặt"(лавабо) si verifica in set:

Từ vựng nhà tắm trong tiếng Séc bi