Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Slovacco
T
toàn thể
Dizionario Vietnamita - Slovacco
-
toàn thể
Slovacco:
1.
celý
Vari sa celý svet stal šialeným?
Myslel som si, že si bol nahnevaný na mňa a nie na celý zvyšok rodiny.
altre parole che iniziano con "T"
to lớn Slovacco
toàn bộ Slovacco
toàn diện Slovacco
toán học Slovacco
trang bị Slovacco
trang phục Slovacco
toàn thể In altri dizionari
toàn thể in Arabo
toàn thể Ceco
toàn thể Tedesco
toàn thể in inglese
toàn thể Spagnolo
toàn thể in francese
toàn thể in hindi
toàn thể sull' Indonesiano
toàn thể in Italiano
toàn thể Georgiano
toàn thể Lituano
toàn thể in Olandese
toàn thể Norvegese
toàn thể in polacco
toàn thể Portoghese
toàn thể Rumeno
toàn thể Russo
toàn thể Svedese
toàn thể in turco
toàn thể in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy