Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Slovacco
T
tức giận
Dizionario Vietnamita - Slovacco
-
tức giận
Slovacco:
1.
nahnevaný
Prepáč, prosím, nebuď na mňa nahnevaný.
Myslel som si, že si bol nahnevaný na mňa a nie na celý zvyšok rodiny.
2.
hnev
altre parole che iniziano con "T"
tủ quần áo Slovacco
tủ sách Slovacco
tủ đông Slovacco
từ Slovacco
từ bỏ Slovacco
từ chối Slovacco
tức giận In altri dizionari
tức giận in Arabo
tức giận Ceco
tức giận Tedesco
tức giận in inglese
tức giận Spagnolo
tức giận in francese
tức giận in hindi
tức giận sull' Indonesiano
tức giận in Italiano
tức giận Georgiano
tức giận Lituano
tức giận in Olandese
tức giận Norvegese
tức giận in polacco
tức giận Portoghese
tức giận Rumeno
tức giận Russo
tức giận Svedese
tức giận in turco
tức giận in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy